Có 2 kết quả:
謀生 móu shēng ㄇㄡˊ ㄕㄥ • 谋生 móu shēng ㄇㄡˊ ㄕㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to seek one's livelihood
(2) to work to support oneself
(3) to earn a living
(2) to work to support oneself
(3) to earn a living
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to seek one's livelihood
(2) to work to support oneself
(3) to earn a living
(2) to work to support oneself
(3) to earn a living
Bình luận 0