Có 2 kết quả:

謀生 móu shēng ㄇㄡˊ ㄕㄥ谋生 móu shēng ㄇㄡˊ ㄕㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to seek one's livelihood
(2) to work to support oneself
(3) to earn a living

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to seek one's livelihood
(2) to work to support oneself
(3) to earn a living

Bình luận 0